Trutnov (huyện)
Thủ phủ | Trutnov |
---|---|
Thủ phủ huyện | Trutnov |
• Tổng cộng | 119.996 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Hradec Králové |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-525 |
Trutnov (huyện)
Thủ phủ | Trutnov |
---|---|
Thủ phủ huyện | Trutnov |
• Tổng cộng | 119.996 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Hradec Králové |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-525 |
Thực đơn
Trutnov (huyện)Liên quan
Trutnov Trutnov (huyện) Trusnov Trutnowo, Warmińsko-Mazurskie Trunovsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trutnov (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html